tiến sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiến sĩ+ noun
- doctor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiến sĩ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiến sĩ":
tiền sử tiến sĩ - Những từ có chứa "tiến sĩ":
phó tiến sĩ tiến sĩ - Những từ có chứa "tiến sĩ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 572